Some examples of word usage: prime cost
1. The prime cost of producing each unit of the product is $10.
=> Chi phí chính để sản xuất mỗi đơn vị sản phẩm là $10.
2. It is important to accurately calculate the prime cost to determine the profitability of a project.
=> Việc tính toán chính xác chi phí chính là quan trọng để xác định lợi nhuận của một dự án.
3. The prime cost of raw materials has increased due to inflation.
=> Chi phí chính của nguyên liệu đã tăng do lạm phát.
4. The company is focusing on reducing its prime costs to improve efficiency.
=> Công ty đang tập trung vào việc giảm chi phí chính để cải thiện hiệu suất.
5. By analyzing the prime cost of different products, we can identify areas for cost savings.
=> Bằng cách phân tích chi phí chính của các sản phẩm khác nhau, chúng ta có thể xác định các khu vực để tiết kiệm chi phí.
6. The prime cost includes direct labor, materials, and overhead expenses.
=> Chi phí chính bao gồm lao động trực tiếp, nguyên liệu và chi phí phát sinh.