Some examples of word usage: primly
1. She sat primly with her hands folded in her lap.
( Cô ấy ngồi một cách nghiêm túc với tay gấp chéo trên đùi.)
2. The old lady primly adjusted her hat before stepping out of the house.
( Bà cụ đã sửa lại chiếc mũ của mình một cách nghiêm túc trước khi bước ra khỏi nhà.)
3. The teacher primly reminded the students to keep quiet during the exam.
( Giáo viên nhắc nhở học sinh giữ im lặng trong khi kiểm tra một cách nghiêm túc.)
4. She primly declined the offer, saying she had other plans.
( Cô ấy từ chối một cách nghiêm túc lời đề nghị, nói rằng cô ấy có kế hoạch khác.)
5. The cat sat primly on the windowsill, grooming itself.
( Con mèo ngồi một cách nghiêm túc trên cửa sổ, tự chải lông.)
6. He spoke primly, choosing his words carefully in front of the important audience.
( Anh ấy nói một cách nghiêm túc, lựa chọn từ ngữ cẩn thận trước khán giả quan trọng.)