Nghĩa là gì: princeletprincelet /'prinslit/ (princeling) /'prinsliɳ/
danh từ
nhuốm & hoàng con
Some examples of word usage: princelet
1. The princelet was known for his charming personality and impeccable manners.
- Hoàng tử nhỏ nổi tiếng với tính cách quyến rũ và cách cư xử tuyệt vời của mình.
2. The princelet was next in line to inherit the throne.
- Hoàng tử nhỏ là người tiếp theo trong dòng họ để kế thừa ngai vàng.
3. The princelet was seen riding through the village on his majestic horse.
- Hoàng tử nhỏ được nhìn thấy đang cưỡi ngựa hoàng gia đi qua làng.
4. The princelet's parents were overjoyed at his upcoming coronation.
- Cha mẹ của hoàng tử nhỏ rất vui mừng vì lễ đăng quang sắp tới của con.
5. The princelet's palace was adorned with gold and jewels.
- Cung điện của hoàng tử nhỏ được trang trí bằng vàng và ngọc quý.
6. The princelet was known for his generosity and kindness towards his people.
- Hoàng tử nhỏ nổi tiếng với lòng hào phóng và tốt bụng đối với dân chúng của mình.
1. Hoàng tử nhỏ nổi tiếng với tính cách quyến rũ và cách cư xử tuyệt vời của mình.
2. Hoàng tử nhỏ là người tiếp theo trong dòng họ để kế thừa ngai vàng.
3. Hoàng tử nhỏ được nhìn thấy đang cưỡi ngựa hoàng gia đi qua làng.
4. Cha mẹ của hoàng tử nhỏ rất vui mừng vì lễ đăng quang sắp tới của con.
5. Cung điện của hoàng tử nhỏ được trang trí bằng vàng và ngọc quý.
6. Hoàng tử nhỏ nổi tiếng với lòng hào phóng và tốt bụng đối với dân chúng của mình.
An princelet meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with princelet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, princelet