Some examples of word usage: princeliness
1. The prince carried himself with an air of princeliness, commanding the attention of all in the room.
- Hoàng tử đã tự tin mình với vẻ đẳng cấp, thu hút sự chú ý của tất cả mọi người trong phòng.
2. Her princeliness shone through as she graciously greeted each guest at the ball.
- Vẻ đẳng cấp của cô ấy tỏa sáng khi cô ấn tượng chào đón từng khách mời tại bữa tiệc.
3. The prince's princeliness was evident in the way he treated his subjects with kindness and respect.
- Vẻ đẳng cấp của hoàng tử được thể hiện qua cách anh ấy đối xử với dân chúng một cách tốt bụng và tôn trọng.
4. Despite his humble origins, he carried himself with princeliness, earning the respect of all who met him.
- Mặc dù gốc gác khiêm tốn, anh ấy tự tin mình với vẻ đẳng cấp, kiếm được sự tôn trọng của tất cả những người gặp gỡ anh.
5. The princess exuded a sense of princeliness as she rode through the streets in her carriage.
- Công chúa tỏ ra đầy vẻ đẳng cấp khi cô đi qua các con phố trên chiếc xe ngựa của mình.
6. His princeliness was evident in the way he carried himself, always maintaining a sense of regal dignity.
- Vẻ đẳng cấp của anh ấy được thể hiện qua cách anh tự tin mình, luôn giữ vững vẻ quý phái.