the International Lenin Peace Prize: giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin
to carry off the prize: giật giải, đoạt giải
(nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng
the prizes of life: những ước vọng của cuộc đời
giải xổ số; số trúng
(định ngữ) được giải, chiếm giải
prize ox: con bò được giải
(định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực
a prize idiot: thằng ngốc đại hạng
ngoại động từ
đánh giá cao, quý
to liberty more than life: quý tự do hơn sinh mệnh
danh từ
chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)
to make prize of...: tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
to become prize: bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm
(nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được
ngoại động từ ((cũng) pry)
tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
danh từ ((cũng) prise)
sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ ((cũng) prise)
nạy, bẩy lên
to prize open a box: nạy tung cái hộp ra
to prize up the cover: bẩy cái nắp lên
Some examples of word usage: prized
1. She cherished her grandmother's prized necklace.
( Cô ấy trân trọng chiếc dây chuyền quý giá của bà nội)
2. The artist's prized painting was on display at the gallery.
( Bức tranh quý giá của nghệ sĩ đang được trưng bày tại phòng trưng bày)
3. The prized possession in her collection was a rare antique vase.
( Vật sở hữu quý giá nhất trong bộ sưu tập của cô ấy là một lọ hoa cổ hiếm)
4. He won the competition and proudly displayed his prized trophy.
( Anh ấy đã chiến thắng cuộc thi và tự hào trưng bày chiếc cúp quý giá của mình)
5. The prized heirloom had been passed down through generations in the family.
( Báu vật quý giá đã được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình)
6. The team's prized player scored the winning goal in the final match.
( Cầu thủ quý giá của đội đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu chung kết)
An prized meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prized, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, prized