Some examples of word usage: profitable
1. Investing in real estate can be very profitable if you choose the right properties.
- Đầu tư vào bất động sản có thể mang lại lợi nhuận lớn nếu bạn chọn đúng các căn hộ.
2. The new business venture proved to be very profitable within the first year of operation.
- Dự án kinh doanh mới đã chứng minh rằng nó rất lợi nhuận trong năm đầu tiên hoạt động.
3. It's important for companies to focus on creating profitable strategies to ensure long-term success.
- Điều quan trọng là các công ty phải tập trung vào việc tạo ra các chiến lược lợi nhuận để đảm bảo thành công lâu dài.
4. The stock market can be a risky investment, but it can also be very profitable if you make smart choices.
- Thị trường chứng khoán có thể là một khoản đầu tư rủi ro, nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận lớn nếu bạn đưa ra quyết định thông minh.
5. Some businesses are more profitable during certain seasons, such as retail stores during the holiday season.
- Một số doanh nghiệp mang lại lợi nhuận nhiều hơn vào một số mùa nhất định, chẳng hạn như các cửa hàng bán lẻ trong mùa lễ hội.
6. The company's decision to expand into international markets has proven to be very profitable for them.
- Quyết định mở rộng vào thị trường quốc tế đã chứng tỏ rằng nó rất lợi nhuận cho công ty.