Some examples of word usage: promotion
1. She received a promotion at work for her outstanding performance.
Cô ấy được thăng chức ở công việc vì hiệu suất làm việc xuất sắc của mình.
2. The store is having a promotion on all of their summer clothing.
Cửa hàng đang có chương trình khuyến mãi cho tất cả quần áo mùa hè của họ.
3. He was thrilled to hear about his promotion to manager.
Anh ấy rất vui khi nghe tin anh ấy được thăng chức lên làm quản lý.
4. The company is offering a special promotion for new customers.
Công ty đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng mới.
5. She worked hard to earn a promotion within the company.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được thăng chức trong công ty.
6. The promotion ended yesterday, so make sure to take advantage of it before it's too late.
Chương trình khuyến mãi đã kết thúc hôm qua, vì vậy hãy đảm bảo bạn tận dụng nó trước khi quá muộn.