Some examples of word usage: propelling pencil
1. I always carry a propelling pencil in my bag for taking notes in class.
Tôi luôn mang theo một cây bút chì đẩy trong túi để ghi chú trong lớp học.
2. The propelling pencil broke, so I had to switch to a regular pencil.
Cây bút chì đẩy bị hỏng, vì vậy tôi phải chuyển sang dùng bút chì thông thường.
3. My favorite propelling pencil is the one with a built-in eraser.
Cây bút chì đẩy yêu thích của tôi là cái có cục tẩy tích hợp.
4. Can I borrow your propelling pencil for a moment? I need to make a quick sketch.
Tôi có thể mượn cây bút chì đẩy của bạn trong một lát không? Tôi cần vẽ một bản phác thảo nhanh.
5. The propelling pencil is convenient because you don't need to sharpen it.
Cây bút chì đẩy tiện lợi vì bạn không cần phải mài nó.
6. I prefer using a propelling pencil for writing because it gives a consistent line.
Tôi thích sử dụng cây bút chì đẩy để viết vì nó tạo ra một đường viết ổn định.