Some examples of word usage: propolar
1. The debate about climate change is highly propolar, with strong opinions on both sides.
(Tranh luận về biến đổi khí hậu rất đối lập, với ý kiến mạnh mẽ ở cả hai phía.)
2. The issue of gun control is propolar in the United States, dividing the population into two distinct camps.
(Vấn đề kiểm soát súng ở Mỹ đang phân chia dân số thành hai phe đối lập.)
3. The company's decision to outsource production was propolar among employees, with some supporting it and others strongly against it.
(Quyết định của công ty về việc mở rộng sản xuất đã chia rõ giữa nhân viên, với một số ủng hộ và một số khác mạnh mẽ phản đối.)
4. The newly proposed tax reform has sparked propolar reactions from the public, with many expressing strong opinions on both sides.
(Đề xuất cải cách thuế mới đã gây ra phản ứng đối lập từ công chúng, với nhiều người bày tỏ ý kiến mạnh mẽ ở cả hai phía.)
5. The issue of immigration is propolar in many countries, with debates raging over the best approach to border control.
(Vấn đề nhập cư đang chia rẽ ở nhiều quốc gia, với cuộc tranh luận về cách tiếp cận tốt nhất trong việc kiểm soát biên giới.)
6. The film's ending was propolar among viewers, with some loving it and others feeling disappointed.
(Phần kết của bộ phim đã gây ra sự chia rẽ giữa khán giả, với một số yêu thích và một số cảm thấy thất vọng.)
Translate into Vietnamese:
1. Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu rất đối lập, với ý kiến mạnh mẽ ở cả hai phía.
2. Vấn đề kiểm soát súng ở Mỹ đang phân chia dân số thành hai phe đối lập.
3. Quyết định của công ty về việc mở rộng sản xuất đã chia rõ giữa nhân viên, với một số ủng hộ và một số khác mạnh mẽ phản đối.
4. Đề xuất cải cách thuế mới đã gây ra phản ứng đối lập từ công chúng, với nhiều người bày tỏ ý kiến mạnh mẽ ở cả hai phía.
5. Vấn đề nhập cư đang chia rẽ ở nhiều quốc gia, với cuộc tranh luận về cách tiếp cận tốt nhất trong việc kiểm soát biên giới.
6. Phần kết của bộ phim đã gây ra sự chia rẽ giữa khán giả, với một số yêu thích và một số cảm thấy thất vọng.