Some examples of word usage: prosily
1. She spoke prosily about her weekend plans, boring everyone around her.
( Cô ấy nói chuyện một cách tẻ nhạt về kế hoạch cuối tuần của mình, làm cho mọi người xung quanh cảm thấy chán chường.)
2. The professor lectured prosily for hours, putting his students to sleep.
( Giáo sư giảng bài một cách nhàm chán suốt vài giờ, khiến cho học sinh của ông ngủ gật.)
3. The politician's speech was so prosily delivered that the audience started to lose interest.
( Bài phát biểu của chính trị gia được thực hiện một cách chán chường đến nỗi khán giả bắt đầu mất hứng thú.)
4. The book was written in a prosily style, making it difficult to engage with the story.
( Cuốn sách được viết bằng một phong cách chán chường, làm cho việc theo dõi câu chuyện trở nên khó khăn.)
5. The documentary was prosily narrated, lacking the emotional depth needed to connect with the audience.
( Bộ phim tài liệu được kể một cách chán chường, thiếu đi sâu sắc cảm xúc cần thiết để kết nối với khán giả.)
6. Her writing style tends to be prosily, lacking the creativity to capture readers' attention.
( Phong cách viết của cô ấy thường có xu hướng chán chường, thiếu đi sự sáng tạo để thu hút sự chú ý của người đọc.)