ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven/'pru:vən/
chứng tỏ, chứng minh
to prove the truth: chứng tỏ sự thật
to prove one's goodwill: chứng tỏ thiện chí của mình
to prove oneself to be a valiant man: chứng tỏ mình là một người dũng cảm
thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
(từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
to prove the courage of somebody: thử thách lòng can đảm của ai
nội động từ
tỏ ra, chứng tỏ
what he said proved to be true: những điều hắn nói tỏ ra là đúng
the exception proves the rule
những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
Some examples of word usage: proved
1. The evidence proved that he was guilty of the crime.
Bằng chứng đã chứng minh rằng anh ấy có tội.
2. Her hard work and dedication proved that she was deserving of the promotion.
Sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của cô ấy đã chứng minh rằng cô ấy xứng đáng được thăng chức.
3. The experiment proved that the hypothesis was correct.
Cuộc thử nghiệm đã chứng minh rằng giả thuyết là đúng.
4. Their actions proved that they were trustworthy and reliable.
Hành động của họ đã chứng minh rằng họ đáng tin cậy và đáng tin.
5. The success of the project proved that teamwork is essential for achieving goals.
Sự thành công của dự án đã chứng minh rằng làm việc nhóm là rất quan trọng để đạt được mục tiêu.
6. The witness's testimony proved to be crucial in solving the case.
Lời khai của nhân chứng đã chứng tỏ là quan trọng trong việc giải quyết vụ án.
An proved meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with proved, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, proved