Some examples of word usage: provokingly
1. She looked at him provokingly, daring him to challenge her.
- Cô ấy nhìn anh ta một cách khiêu khích, thách thức anh ta.
2. The comedian's jokes were often provokingly controversial.
- Những câu đùa của danh hài thường khi gây tranh cãi một cách khiêu khích.
3. He smiled provokingly, knowing he had won the argument.
- Anh ấy mỉm cười khiêu khích, biết rằng mình đã thắng cuộc tranh luận.
4. The politician's speech was filled with provokingly bold statements.
- Bài phát biểu của chính trị gia đầy những tuyên bố táo bạo và khiêu khích.
5. The painting depicted a provokingly dark and mysterious scene.
- Bức tranh miêu tả một cảnh tối tăm và bí ẩn một cách khiêu khích.
6. She raised her eyebrow provokingly, challenging him to a game of chess.
- Cô ấy nhấc mày một cách khiêu khích, thách thức anh ta vào một trò chơi cờ vua.