(PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
do PT
thực hành rèn luyện thân thể
(Pt) (viết tắt) của part phần
Pt 2
phần 2
(số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)
(số nhiều) (viết tắt) của point điểm
10 pts
10 điểm
(Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
Pt Saigon
cảng Sài gòn
Some examples of word usage: pt
1. Please make sure to follow the prescribed dosage of this medication.
-> Hãy đảm bảo tuân theo liều lượng được chỉ định của loại thuốc này.
2. The patient's vital signs are stable after the surgery.
-> Các dấu hiệu sống còn của bệnh nhân ổn định sau ca phẫu thuật.
3. The physical therapist is helping the patient with their PT exercises.
-> Người trị liệu vật lý đang giúp bệnh nhân thực hiện bài tập vật lý.
4. The PT session was challenging but beneficial for my recovery.
-> Buổi tập vật lý đã khó khăn nhưng rất có ích cho quá trình phục hồi của tôi.
5. PT stands for physical therapy.
-> PT viết tắt cho trị liệu vật lý.
6. The PT recommended that I continue with my exercises at home.
-> Người trị liệu vật lý đã khuyến nghị rằng tôi nên tiếp tục thực hiện bài tập tại nhà.
An pt meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, pt