Nghĩa là gì: public lifepublic life /'pʌblik'laif/
danh từ
đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
Some examples of word usage: public life
1. She decided to pursue a career in politics and dedicate her life to serving the public.
- Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp chính trị và dành cả cuộc đời để phục vụ công chúng.
2. The actor's private scandals have overshadowed his successful public life.
- Những vụ scandal riêng tư của diễn viên đã làm mờ đi sự thành công của cuộc sống công chúng của anh.
3. It is important for public figures to maintain a positive image in their public life.
- Điều quan trọng là các nhân vật công cộng phải duy trì một hình ảnh tích cực trong cuộc sống công chúng của họ.
4. The mayor's dedication to improving the city has earned him respect in public life.
- Sự tận tâm của thị trưởng trong việc cải thiện thành phố đã giúp anh được tôn trọng trong cuộc sống công chúng.
5. Social media has changed the way public figures interact with their audience in public life.
- Mạng xã hội đã thay đổi cách mà những người nổi tiếng tương tác với khán giả trong cuộc sống công chúng.
6. Balancing personal and public life can be challenging for those in the spotlight.
- Việc cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và công chúng có thể là thách thức đối với những người nổi tiếng.
An public life meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with public life, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, public life