Some examples of word usage: publicity
1. The new product received a lot of publicity through social media channels.
Sản phẩm mới nhận được rất nhiều sự chú ý qua các kênh truyền thông xã hội.
2. The celebrity's scandal brought negative publicity to their career.
Vụ scandal của người nổi tiếng đã mang lại sự chú ý tiêu cực đến sự nghiệp của họ.
3. The company hired a PR firm to help generate more publicity for their upcoming event.
Công ty đã thuê một công ty PR để giúp tạo ra nhiều sự chú ý hơn cho sự kiện sắp tới của họ.
4. The politician's campaign relies heavily on media publicity to reach voters.
Chiến dịch của nhà chính trị dựa nhiều vào sự chú ý từ phương tiện truyền thông để tiếp cận cử tri.
5. The local business saw a boost in sales after getting positive publicity in a popular magazine.
Doanh nghiệp địa phương đã tăng doanh số bán hàng sau khi nhận được sự chú ý tích cực trong một tạp chí nổi tiếng.
6. The artist's exhibition received great publicity, drawing in a large crowd of art enthusiasts.
Triển lãm của nghệ sĩ nhận được sự chú ý lớn, thu hút một đám đông lớn của những người yêu nghệ thuật.