Some examples of word usage: puerility
1. His constant jokes and pranks showed his puerility and immaturity.
Translation: Sự đùa ác với lời nói của anh ấy cho thấy sự trẻ con và không chín chắn của anh ấy.
2. The actor's puerility in interviews often overshadowed his talent on screen.
Translation: Sự trẻ con của diễn viên trong các cuộc phỏng vấn thường làm mờ tài năng của anh ấy trên màn ảnh.
3. The teacher was frustrated by the puerility of her students, who refused to take their studies seriously.
Translation: Giáo viên rất bực bội với sự trẻ con của học sinh, học sinh không chịu chăm chỉ học.
4. The author's writing style was criticized for its puerility and lack of depth.
Translation: Phong cách viết của tác giả đã bị chỉ trích vì sự trẻ con và thiếu sâu sắc.
5. Despite his age, the man's behavior exhibited a surprising level of puerility.
Translation: Mặc dù tuổi tác, hành vi của người đàn ông thể hiện một mức độ trẻ con đáng ngạc nhiên.
6. The company's decision to use cartoon characters in their advertisements was seen as a move towards puerility.
Translation: Quyết định của công ty sử dụng nhân vật hoạt hình trong quảng cáo của họ được xem là một bước đi về phía trẻ con.