Some examples of word usage: punch card
1. Please make sure to punch your time card when you arrive and leave work.
(Vui lòng đảm bảo đánh dấu thẻ giờ làm việc khi bạn đến và đi làm.)
2. The punch card system is a convenient way to track employee attendance.
(Hệ thống thẻ đánh dấu là một cách tiện lợi để theo dõi sự hiện diện của nhân viên.)
3. I used a punch card to keep track of my visits to the gym.
(Tôi đã sử dụng thẻ đánh dấu để theo dõi các lượt tập thể dục của mình.)
4. The punch card machine was broken, so we had to manually record our hours worked.
(Máy đánh dấu thẻ bị hỏng, vì vậy chúng tôi phải ghi lại thời gian làm việc của mình bằng tay.)
5. Many businesses use punch cards to reward loyal customers with discounts.
(Nhiều doanh nghiệp sử dụng thẻ đánh dấu để thưởng cho khách hàng trung thành bằng các chiết khấu.)
6. The punch card system has been replaced with a digital tracking system for more accuracy.
(Hệ thống thẻ đánh dấu đã được thay thế bằng hệ thống theo dõi số liệu số để đạt được độ chính xác cao hơn.)