Some examples of word usage: punchily
1. The headline grabbed my attention with its punchily worded message.
- Tiêu đề đã thu hút sự chú ý của tôi với thông điệp được viết mạnh mẽ.
2. The comedian delivered his jokes punchily, keeping the audience laughing throughout the show.
- Người hài kịch đã truyền tải các câu chuyện hài hước của mình một cách sắc bén, khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn.
3. The author's writing style is known for being punchily concise, getting straight to the point.
- Phong cách viết của tác giả được biết đến với tính súc tích, đi thẳng vào vấn đề.
4. The advertisement was punchily effective, convincing customers to try the new product.
- Quảng cáo đã rất hiệu quả, thuyết phục khách hàng thử sản phẩm mới.
5. The coach's pep talk was punchily motivational, inspiring the team to give their all in the game.
- Câu nói động viên của HLV rất sôi nổi, truyền cảm hứng cho đội bóng thi đấu hết mình trong trận đấu.
6. The speech was punchily delivered, leaving a lasting impact on the audience.
- Bài phát biểu được truyền đạt sắc nét, để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.