to purge onself of suspicion: giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình
Some examples of word usage: purges
1. The dictator ordered a series of purges to eliminate any potential threats to his power.
(Thống đốc đã ra lệnh thực hiện loạt cuộc thanh trừng để loại bỏ mọi mối đe dọa tiềm ẩn đến quyền lực của mình.)
2. The company conducted regular purges of outdated inventory to make room for new products.
(Công ty thường xuyên tiến hành thanh lý hàng tồn cũ để dọn chỗ cho sản phẩm mới.)
3. The cleanse is meant to be a gentle purging of toxins from the body.
(Việc làm sạch này nhằm mục đích là làm sạch nhẹ nhàng các độc tố trong cơ thể.)
4. The political party went through a series of purges to remove corrupt members.
(Đảng chính trị đã trải qua một loạt cuộc thanh trừng để loại bỏ các thành viên tham nhũng.)
5. The purges of dissenting voices in the media raised concerns about freedom of speech.
(Những cuộc thanh trừng đối với những giọng nói phản đối trong truyền thông đã gây lo ngại về tự do ngôn luận.)
6. The purges of certain ethnic groups during the war were a dark chapter in our history.
(Những cuộc thanh trừng đối với các nhóm dân tộc nhất định trong thời chiến tranh là một thời kỳ đen tối trong lịch sử của chúng ta.)
An purges meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with purges, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, purges