Some examples of word usage: purposeful
1. She walked with purposeful strides towards the finish line.
-> Cô ấy đi với những bước chân quyết đoán đến vạch đích.
2. His purposeful gaze never wavered from her face.
-> Ánh nhìn quyết đoán của anh ấy không bao giờ rời khỏi khuôn mặt của cô.
3. The team worked purposefully to meet their deadline.
-> Đội làm việc một cách quyết đoán để hoàn thành công việc trước hạn.
4. She spoke with a purposeful tone, making sure her message was clear.
-> Cô ấy nói với giọng điệu quyết đoán, đảm bảo thông điệp của mình rõ ràng.
5. The leader's actions were purposeful and decisive, earning the respect of his team.
-> Hành động của người lãnh đạo là quyết đoán và chắc chắn, giành được sự tôn trọng của đội.
6. The purposeful design of the building maximizes natural light and energy efficiency.
-> Thiết kế quyết đoán của tòa nhà tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên và hiệu suất năng lượng.