người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách)
Some examples of word usage: purser
1. The purser on the cruise ship was responsible for managing the ship's finances and keeping track of passengers' accounts.
(Thủ quỹ trên con tàu du lịch chịu trách nhiệm quản lý tài chính của tàu và theo dõi tài khoản của hành khách.)
2. The purser greeted each passenger as they boarded the plane and helped them find their seats.
(Thủ quỹ chào đón từng hành khách khi họ lên máy bay và giúp họ tìm chỗ ngồi.)
3. The purser informed the captain of the storm approaching so that necessary precautions could be taken.
(Thủ quỹ thông báo với thuyền trưởng về cơn bão đang đến để có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.)
4. The purser was in charge of distributing meal vouchers to passengers affected by the flight delay.
(Thủ quỹ chịu trách nhiệm phân phát phiếu ăn cho hành khách bị ảnh hưởng bởi sự trì hoãn chuyến bay.)
5. The purser handled customer complaints and made sure that any issues were resolved promptly.
(Thủ quỹ xử lý các khiếu nại của khách hàng và đảm bảo mọi vấn đề được giải quyết kịp thời.)
6. The purser's office was located near the entrance of the ship for easy access by passengers.
(Văn phòng của thủ quỹ được đặt gần cửa vào của con tàu để hành khách dễ tiếp cận.)
Translate to Vietnamese:
1. Thủ quỹ trên con tàu du lịch chịu trách nhiệm quản lý tài chính của tàu và theo dõi tài khoản của hành khách.
2. Thủ quỹ chào đón từng hành khách khi họ lên máy bay và giúp họ tìm chỗ ngồi.
3. Thủ quỹ thông báo với thuyền trưởng về cơn bão đang đến để có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
4. Thủ quỹ chịu trách nhiệm phân phát phiếu ăn cho hành khách bị ảnh hưởng bởi sự trì hoãn chuyến bay.
5. Thủ quỹ xử lý các khiếu nại của khách hàng và đảm bảo mọi vấn đề được giải quyết kịp thời.
6. Văn phòng của thủ quỹ được đặt gần cửa vào của con tàu để hành khách dễ tiếp cận.
An purser meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with purser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, purser