Some examples of word usage: pushy
1. The salesperson was very pushy and wouldn't take no for an answer.
Người bán hàng rất độc đáo và không chấp nhận từ chối.
2. I don't like how pushy my boss can be sometimes.
Tôi không thích cách hành xử áp đặt của sếp tôi đôi khi.
3. She can be a bit pushy when it comes to getting what she wants.
Cô ấy có thể hơi áp đặt khi muốn đạt được điều mình muốn.
4. Don't be so pushy, let me make my own decisions.
Đừng áp đặt quá, để tôi tự quyết định của mình.
5. I felt uncomfortable with how pushy he was being about the project.
Tôi cảm thấy không thoải mái với cách anh ấy áp đặt về dự án.
6. It's important to be assertive without being pushy in business negotiations.
Quan trọng là phải quyết đoán mà không cần phải áp đặt trong đàm phán kinh doanh.