Some examples of word usage: putridly
1. The smell of the garbage was putridly strong, making it unbearable to be near.
- Mùi của rác thải rất hôi hám, làm cho không thể chịu đựng được.
2. The rotten food had putridly decayed, emitting a foul odor throughout the kitchen.
- Thức ăn thiu đã mục rất hôi hám, tạo ra một mùi khó chịu khắp bếp.
3. The stagnant water in the pond had become putridly contaminated with algae and bacteria.
- Nước đọng trong ao đã bị ô nhiễm rất hôi hám bởi rêu và vi khuẩn.
4. The corpse had putridly decomposed, leaving a gruesome sight for the investigators.
- Xác chết đã phân hủy rất hôi hám, tạo ra một cảnh kinh khủng cho các nhà điều tra.
5. The sewer was putridly clogged with debris, causing a backup of dirty water.
- Cống thoát nước bị tắc nghẽn rất hôi hám bởi rác thải, gây ra sự tràn ngập nước bẩn.
6. The decaying plant emitted a putridly sweet smell, attracting swarms of flies.
- Cây đang phân hủy đã tỏa ra một mùi hôi hám ngọt ngào, thu hút đàn ruồi.