Some examples of word usage: qing
1. The sky was a beautiful shade of qing, with not a cloud in sight.
(Bầu trời có một màu xanh đẹp, không một đám mây nào.)
2. She wore a traditional qing dress to the ceremony.
(Cô ấy mặc một chiếc váy truyền thống màu xanh đến buổi lễ.)
3. The water in the lake was a clear qing color, reflecting the surrounding mountains.
(Nước trong hồ có màu xanh trong suốt, phản chiếu những ngọn núi xung quanh.)
4. The artist used qing ink to paint a serene landscape.
(Họa sĩ đã sử dụng mực xanh để vẽ một cảnh quan thanh bình.)
5. The teapot was made of delicate qing porcelain.
(Ấm chén được làm từ gốm sứ mảnh mai màu xanh.)
6. The curtains in the room were a deep qing color, adding a sense of tranquility.
(Rèm trong phòng có màu xanh đậm, tạo cảm giác yên bình.)