Some examples of word usage: qu
1. I need to buy some quinoa for dinner tonight.
- Tôi cần mua một ít hạt quinoa cho bữa tối nay.
2. The quiz was extremely difficult and I struggled to answer any of the questions.
- Bài kiểm tra rất khó và tôi gặp khó khăn khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
3. I always enjoy listening to the soothing sounds of a quire singing in harmony.
- Tôi luôn thích nghe những âm thanh dễ chịu của một đội hát hợp xướng.
4. The queen wore a stunning gown to the royal ball.
- Nữ hoàng mặc một chiếc váy lộng lẫy khi đi dự bữa tiệc hoàng gia.
5. The quaint little town was filled with charming old buildings and cobblestone streets.
- Ngôi làng nhỏ xinh đẹp đầy những tòa nhà cổ và những con đường đá cuội.
6. I have a quibble with the way the project was handled, and I think we need to address it before moving forward.
- Tôi có một vấn đề nhỏ với cách xử lý dự án, và tôi nghĩ chúng ta cần giải quyết nó trước khi tiến xa hơn.