Some examples of word usage: quadrilingual
1. She is quadrilingual, able to speak English, French, Spanish, and German fluently.
- Cô ấy là người đa ngôn ngữ, có thể nói lưu loát tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha và Đức.
2. The conference will be conducted in a quadrilingual format, with presentations in English, Mandarin, Spanish, and Arabic.
- Hội nghị sẽ được tổ chức theo định dạng đa ngôn ngữ, với các bài thuyết trình bằng tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ả Rập.
3. Being quadrilingual gives her a competitive edge in the global job market.
- Việc biết nhiều ngôn ngữ giúp cô ấy có lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu.
4. The school offers a quadrilingual program to help students become proficient in multiple languages.
- Trường học cung cấp chương trình đa ngôn ngữ để giúp học sinh thành thạo nhiều ngôn ngữ.
5. He became quadrilingual through years of practice and immersion in different cultures.
- Anh ấy trở thành người đa ngôn ngữ thông qua nhiều năm luyện tập và tiếp xúc với các văn hóa khác nhau.
6. The quadrilingual signs at the airport make it easy for travelers to navigate through the terminal.
- Các biển bảng đa ngôn ngữ ở sân bay giúp cho việc đi lại của hành khách dễ dàng hơn.