Some examples of word usage: quartettes
1. The quartettes sang beautifully at the concert last night.
Họ hát rất hay tại buổi hòa nhạc tối qua.
2. The quartettes practiced together for weeks to perfect their performance.
Các nhóm tư hòa này đã tập luyện cùng nhau trong nhiều tuần để hoàn thiện màn trình diễn của họ.
3. The quartettes harmonized perfectly, creating a beautiful sound.
Các nhóm tư hòa hòa âm hoàn hảo, tạo ra một âm thanh đẹp mắt.
4. The quartettes were invited to perform at a prestigious event.
Các nhóm tư hòa đã được mời biểu diễn tại một sự kiện uy tín.
5. The quartettes were known for their tight harmonies and impressive vocal range.
Các nhóm tư hòa nổi tiếng với sự hòa âm chặt chẽ và phạm vi giọng hát ấn tượng của họ.
6. The quartettes received a standing ovation after their performance.
Các nhóm tư hòa đã nhận được một tràng pháo tay nồng nhiệt sau màn trình diễn của họ.