Some examples of word usage: quiche
1. I made a delicious spinach and feta quiche for brunch.
Tôi đã làm một chiếc bánh quiche bông cải xanh và phô mai ngon cho bữa trưa.
2. Quiche Lorraine is a classic French dish made with bacon and cheese.
Bánh quiche Lorraine là một món ăn cổ điển của Pháp được làm từ thịt ba rọi và phô mai.
3. Would you like a slice of mushroom quiche?
Bạn có muốn một miếng bánh quiche nấm không?
4. Quiche is a versatile dish that can be enjoyed for breakfast, lunch, or dinner.
Bánh quiche là một món ăn linh hoạt có thể thưởng thức cho bữa sáng, trưa hoặc tối.
5. My mom's homemade quiche is always a hit at family gatherings.
Bánh quiche tự làm của mẹ tôi luôn được ưa chuộng tại các buổi tụ tập gia đình.
6. I like to experiment with different ingredients when making quiche.
Tôi thích thử nghiệm với các nguyên liệu khác nhau khi làm bánh quiche.