(từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn
to give someone his quietus: giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động
Some examples of word usage: quietuses
1. The sudden death of his father was the quietus that brought an end to his happy childhood.
( Cái chết đột ngột của cha anh ấy là sự kết thúc của tuổi thơ hạnh phúc của anh ấy.)
2. The company's decision to shut down the project was the quietus on months of hard work.
(Quyết định của công ty đóng dự án là sự kết thúc của nhiều tháng làm việc khó khăn.)
3. The doctor's diagnosis was the quietus that confirmed her worst fears.
(Chẩn đoán của bác sĩ là sự xác nhận cho những nỗi sợ hãi tồi tệ nhất của cô ấy.)
4. The defeat in the final match was the quietus of their hopes for a championship title.
(Thất bại trong trận chung kết là sự chấm dứt của hy vọng của họ vào danh hiệu vô địch.)
5. The betrayal by her closest friend was the quietus that shattered her trust in people.
(Sự phản bội của người bạn thân nhất là sự phá hủy niềm tin của cô ấy vào con người.)
6. The retirement of the veteran player was the quietus on a long and successful career.
(Sự nghỉ hưu của cầu thủ kỳ cựu là sự kết thúc của một sự nghiệp dài và thành công.)
1. Sự chết đột ngột của cha anh ấy là sự kết thúc của tuổi thơ hạnh phúc của anh ấy.
2. Quyết định của công ty đóng dự án là sự kết thúc của nhiều tháng làm việc khó khăn.
3. Chẩn đoán của bác sĩ là sự xác nhận cho những nỗi sợ hãi tồi tệ nhất của cô ấy.
4. Thất bại trong trận chung kết là sự chấm dứt của hy vọng của họ vào danh hiệu vô địch.
5. Sự phản bội của người bạn thân nhất là sự phá hủy niềm tin của cô ấy vào con người.
6. Sự nghỉ hưu của cầu thủ kỳ cựu là sự kết thúc của một sự nghiệp dài và thành công.
An quietuses meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with quietuses, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, quietuses