Some examples of word usage: rabbin
1. The rabbin offered prayers for peace during the synagogue service.
(Thầy rabbis cầu nguyện cho hòa bình trong lễ thờ tại đền thờ)
2. The rabbin taught his students about the importance of charity and compassion.
(Rabbis dạy học sinh về tầm quan trọng của lòng từ thiện và lòng trắc ẩn)
3. Many people seek guidance from their rabbin on matters of faith and tradition.
(Rất nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ rabbis của họ về các vấn đề về đức tin và truyền thống)
4. The rabbin presided over the wedding ceremony, blessing the newlyweds with happiness and prosperity.
(Rabbis chủ trì lễ cưới, ban phước cho cặp đôi mới cưới với hạnh phúc và thịnh vượng)
5. The rabbin was known for his wisdom and kindness, earning the respect of the community.
(Rabbis nổi tiếng với sự thông thái và lòng tốt, thu hút sự tôn trọng của cộng đồng)
6. The rabbin's sermon inspired the congregation to strive for a better world.
(Bài thuyết giáo của rabbis đã truyền cảm hứng cho giáo đoàn để cố gắng xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn)