Some examples of word usage: race hatred
1. Race hatred is a dangerous sentiment that can lead to violence and discrimination.
- Sự căm ghét chủng tộc là một tình cảm nguy hiểm có thể dẫn đến bạo lực và phân biệt đối xử.
2. We must work together to combat race hatred and promote understanding and acceptance among all people.
- Chúng ta phải cùng nhau làm việc để chống lại sự căm ghét chủng tộc và thúc đẩy sự hiểu biết và chấp nhận giữa mọi người.
3. The rise of race hatred in recent years has been a cause for concern among many communities.
- Sự gia tăng của sự căm ghét chủng tộc trong những năm gần đây đã gây lo ngại cho nhiều cộng đồng.
4. It is important to educate people about the dangers of race hatred and its negative impacts on society.
- Việc giáo dục mọi người về nguy hiểm của sự căm ghét chủng tộc và những tác động tiêu cực của nó đối với xã hội là rất quan trọng.
5. Laws against race hatred should be enforced to protect the rights and safety of all individuals.
- Các luật chống lại sự căm ghét chủng tộc nên được thực thi để bảo vệ quyền lợi và an toàn của tất cả mọi người.
6. We must stand united against race hatred and promote love and acceptance for all people, regardless of their background.
- Chúng ta phải đứng đều nhau chống lại sự căm ghét chủng tộc và thúc đẩy tình yêu và sự chấp nhận đối với tất cả mọi người, không phân biệt nền văn hoá của họ.