Some examples of word usage: raciest
1. The comedian's raciest jokes were met with mixed reactions from the audience.
- Những câu đùa mang tính phân biệt chủng tộc của danh hài đã gây phản ứng khác nhau từ khán giả.
2. The author's raciest novel sparked controversy for its controversial themes.
- Cuốn tiểu thuyết mang tính phân biệt chủng tộc của tác giả đã gây ra tranh cãi vì các chủ đề gây tranh cãi.
3. The politician made a raciest remark during the debate, causing uproar among the viewers.
- Chính trị gia đã đưa ra một bình luận mang tính phân biệt chủng tộc trong cuộc tranh luận, gây ra sự phản đối từ phía khán giả.
4. The company faced backlash after one of its employees made a raciest comment on social media.
- Công ty đã phải đối mặt với sự phản đối sau khi một nhân viên của mình đưa ra một bình luận mang tính phân biệt chủng tộc trên mạng xã hội.
5. The school implemented new policies to address the issue of raciest behavior among students.
- Trường học đã thực hiện các chính sách mới để giải quyết vấn đề hành vi phân biệt chủng tộc giữa các học sinh.
6. The media coverage of the incident was criticized for its raciest undertones.
- Cách báo chí đưa tin về vụ việc đã bị chỉ trích vì mang những khía cạnh phân biệt chủng tộc.