Some examples of word usage: racism
1. Racism is a form of discrimination based on a person's race or ethnicity.
- Định kiến chủng tộc là một hình thức phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc hoặc dân tộc của một người.
2. The rise of racism in society is a troubling trend that needs to be addressed.
- Sự gia tăng của định kiến chủng tộc trong xã hội là một xu hướng đáng lo ngại cần được giải quyết.
3. Racism can manifest itself in many different ways, from systemic discrimination to individual acts of prejudice.
- Định kiến chủng tộc có thể thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ phân biệt hệ thống đến các hành động cá nhân của định kiến.
4. It is important to educate people about the harmful effects of racism and promote inclusivity and diversity.
- Quan trọng để giáo dục mọi người về các tác động có hại của định kiến chủng tộc và thúc đẩy tính bao dung và đa dạng.
5. Racism has no place in a just and equitable society where all individuals are treated with respect and dignity.
- Định kiến chủng tộc không có chỗ trong một xã hội công bằng và công bằng nơi mọi cá nhân được đối xử với tôn trọng và phẩm giá.
6. Addressing racism requires a collective effort from individuals, communities, and institutions to create a more inclusive and tolerant society.
- Giải quyết định kiến chủng tộc đòi hỏi sự nỗ lực chung từ mọi cá nhân, cộng đồng và các tổ chức để tạo ra một xã hội bao hàm và dung thứ hơn.