Some examples of word usage: radiances
1. The radiances of the morning sun filled the room with warmth and light.
(Ánh sáng của mặt trời buổi sáng lấp đầy căn phòng với sự ấm áp và ánh sáng.)
2. The radiances of the stars shone brightly in the night sky.
(Ánh sáng của các ngôi sao chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời đêm.)
3. Her smile added to the radiances of the room, making everyone feel happier.
(Nụ cười của cô ấy tạo thêm sự rạng rỡ cho căn phòng, khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc hơn.)
4. The radiances of the full moon illuminated the dark forest.
(Ánh sáng của mặt trăng tròn chiếu sáng rọi bóng rừng tối.)
5. The radiances of the fireworks lit up the night sky in a spectacular display.
(Ánh sáng của pháo hoa làm sáng bừng bầu trời đêm trong một màn trình diễn đặc sắc.)
6. The radiances of her talent and intelligence were evident in everything she did.
(Ánh sáng của tài năng và trí tuệ của cô ấy rõ ràng lộ ra trong mọi việc cô ấy làm.)
Translation in Vietnamese:
1. Ánh sáng của mặt trời buổi sáng lấp đầy căn phòng với sự ấm áp và ánh sáng.
2. Ánh sáng của các ngôi sao chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời đêm.
3. Nụ cười của cô ấy tạo thêm sự rạng rỡ cho căn phòng, khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc hơn.
4. Ánh sáng của mặt trăng tròn chiếu sáng rọi bóng rừng tối.
5. Ánh sáng của pháo hoa làm sáng bừng bầu trời đêm trong một màn trình diễn đặc sắc.
6. Ánh sáng của tài năng và trí tuệ của cô ấy rõ ràng lộ ra trong mọi việc cô ấy làm.