(chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến
(ngôn ngữ học) thán từ
Some examples of word usage: radical
1. She had a radical idea to completely change the company's marketing strategy.
( Cô ấy có một ý tưởng cực kỳ đột phá để hoàn toàn thay đổi chiến lược marketing của công ty. )
2. The politician's radical views on social issues have sparked controversy.
( Quan điểm đột phá của chính trị gia về các vấn đề xã hội đã gây ra nhiều tranh cãi. )
3. The scientist proposed a radical solution to the environmental crisis.
( Nhà khoa học đề xuất một giải pháp đột phá cho cuộc khủng hoảng môi trường. )
4. The group of activists is known for their radical approach to fighting for human rights.
( Nhóm những nhà hoạt động nổi tiếng với phương pháp đột phá của họ trong cuộc chiến cho quyền con người. )
5. The artist's work is considered radical and provocative by some critics.
( Công việc của nghệ sĩ được một số nhà phê bình coi là đột phá và gây sốc. )
6. The new government has promised to make radical changes to the education system.
( Chính phủ mới đã hứa sẽ thực hiện những thay đổi đột phá cho hệ thống giáo dục. )
An radical meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with radical, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, radical