Some examples of word usage: radiometers
1. Radiometers are used in meteorology to measure the amount of solar radiation reaching the Earth's surface.
- Các thiết bị đo lường năng lượng mặt trời được sử dụng trong khí tượng học để đo lường lượng ánh sáng mặt trời đến bề mặt trái đất.
2. Scientists use radiometers to study the energy emitted by stars in outer space.
- Các nhà khoa học sử dụng các thiết bị đo lường năng lượng để nghiên cứu năng lượng phát ra từ các ngôi sao trong không gian ngoài trái đất.
3. Radiometers are also used in environmental monitoring to measure the amount of infrared radiation in the atmosphere.
- Các thiết bị đo lường năng lượng cũng được sử dụng trong giám sát môi trường để đo lường lượng bức xạ hồng ngoại trong khí quyển.
4. The radiometers on the spacecraft were able to detect the presence of water on Mars.
- Các thiết bị đo lường năng lượng trên tàu vũ trụ đã phát hiện sự hiện diện của nước trên sao Hỏa.
5. Research teams are developing new radiometers with improved sensitivity and accuracy.
- Các nhóm nghiên cứu đang phát triển các thiết bị đo lường năng lượng mới với độ nhạy và độ chính xác cao hơn.
6. Radiometers play a crucial role in various scientific fields, including astronomy and climatology.
- Các thiết bị đo lường năng lượng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, bao gồm thiên văn học và khí hậu học.