1. The radiopharmaceutical was injected into the patient's bloodstream to help doctors diagnose the extent of cancer in his body.
- Thuốc chụp ảnh phóng xạ đã được tiêm vào huyết quản của bệnh nhân để giúp bác sĩ chẩn đoán mức độ của căn bệnh ung thư trong cơ thể của anh ta.
2. The radiopharmaceuticals used in nuclear medicine can help detect abnormalities in the body's organs and tissues.
- Các loại thuốc chụp ảnh phóng xạ được sử dụng trong y học hạt nhân có thể giúp phát hiện các bất thường trong các cơ quan và mô của cơ thể.
3. The radiopharmaceuticals are carefully administered by trained professionals to ensure accurate imaging results.
- Các loại thuốc chụp ảnh phóng xạ được quản lý cẩn thận bởi các chuyên gia được đào tạo để đảm bảo kết quả chụp ảnh chính xác.
4. Research is ongoing to develop new radiopharmaceuticals that can target specific cancer cells for more effective treatment.
- Công việc nghiên cứu đang tiếp tục để phát triển các loại thuốc chụp ảnh phóng xạ mới có thể nhắm vào các tế bào ung thư cụ thể để điều trị hiệu quả hơn.
5. The radiopharmaceuticals must be handled and disposed of properly to minimize radiation exposure to healthcare workers and the environment.
- Các loại thuốc chụp ảnh phóng xạ phải được xử lý và tiêu hủy đúng cách để giảm thiểu tiếp xúc với tia phóng xạ đối với nhân viên y tế và môi trường.
6. The patient underwent a series of scans using different radiopharmaceuticals to determine the location and extent of the infection.
- Bệnh nhân đã trải qua một loạt các quét ảnh sử dụng các loại thuốc chụp ảnh phóng xạ khác nhau để xác định vị trí và mức độ của nhiễm trùng.
An radiopharmaceutical meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with radiopharmaceutical, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, radiopharmaceutical