Some examples of word usage: rag doll
1. The little girl's favorite toy was her rag doll, which she carried everywhere.
Con búp bê vải yêu thích của cô bé là búp bê vải, cô bé mang đi khắp mọi nơi.
2. The cat played with the rag doll, tossing it around the room.
Con mèo chơi với búp bê vải, ném nó xung quanh phòng.
3. The rag doll had button eyes and yarn hair.
Búp bê vải có mắt nút và tóc len.
4. The old rag doll was passed down from generation to generation in the family.
Búp bê vải cũ đã được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình.
5. The children had a tea party with their rag dolls as guests.
Các em bé đã tổ chức buổi tiệc trà với búp bê vải của mình như là khách mời.
6. She hugged her rag doll tightly as she fell asleep.
Cô bé ôm chặt búp bê vải của mình khi cô bé ngủ.