cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)
the rage of the wind: cơn gió dữ dội
the rage of the sea: biển động dữ dội
the rage of the battle: cuộc chiến đấu ác liệt
tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)
to have a rage for hunting: ham mê săn bắn
mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời
it is all the rage: cái đó trở thành cái mốt thịnh hành
thi hứng; cảm xúc mãnh liệt
nội động từ
nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên
to rage against (at) someone: nổi xung lên với ai
nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
the wind is raging: gió thổi dữ dội
the sea is raging: biển động dữ dội
the battle had been raging for two days: cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày
the cholera is raging: bệnh tả đang hoành hành
to rage itself out: nguôi dần, lắng xuống, dịu đi
the storm has raged itself out: cơn bâo đã lắng xuống
Some examples of word usage: rage
1. She was filled with rage when she found out her partner had been cheating on her.
- Cô ấy đã bị tràn ngập bởi cơn giận khi phát hiện ra bạn đồng hành đã lừa dối cô.
2. The protesters were shouting with rage at the government's decision to raise taxes.
- Những người biểu tình đang hét lên trong cơn giận vì quyết định của chính phủ tăng thuế.
3. His rage was so intense that he punched a hole in the wall.
- Cơn giận của anh ta quá mạnh mẽ đến mức anh ta đấm một lỗ vào tường.
4. The driver's road rage caused him to tailgate and honk aggressively.
- Cơn giận trên đường của tài xế khiến anh ta đuổi sát và hòa mạnh.
5. The rage in his eyes was unmistakable as he confronted his enemy.
- Sự tức giận trong đôi mắt anh ta không thể nhầm lẫn khi anh ta đối mặt với kẻ thù của mình.
6. She tried to suppress her rage and calmly explain her side of the story.
- Cô ấy cố gắng kìm nén cơn giận và giải thích một cách bình tĩnh phía của cô ấy.
An rage meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rage