1. The rainfalls in this region are unpredictable and can vary greatly from year to year.
- Các cơn mưa ở khu vực này thường không thể đoán trước và có thể thay đổi rất nhiều từ năm này sang năm khác.
2. The heavy rainfalls last night caused flooding in several areas of the city.
- Cơn mưa lớn đêm qua đã gây lũ lụt ở một số khu vực của thành phố.
3. The farmers are hoping for more rainfalls to water their crops.
- Các nông dân đang hy vọng có nhiều cơn mưa để tưới cho cây trồng của họ.
4. The rainfalls in the desert are a rare occurrence.
- Các cơn mưa ở sa mạc là sự kiện hiếm hoi.
5. The meteorologist predicted heavy rainfalls for the next few days.
- Nhà khí tượng học dự báo có cơn mưa lớn trong vài ngày tới.
6. The region has been experiencing below-average rainfalls for the past few months.
- Khu vực này đã trải qua các cơn mưa dưới mức trung bình trong vài tháng qua.
An rainfalls meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rainfalls, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rainfalls