Some examples of word usage: ran
1. She ran to catch the bus before it left.
- Cô ấy chạy để kịp lên xe buýt trước khi nó đi.
2. The dog ran after the ball in the park.
- Con chó chạy theo quả bóng trong công viên.
3. He ran his fastest mile ever in the race.
- Anh ta chạy nhanh nhất một dặm của mình trong cuộc đua.
4. The children ran around the playground, laughing and playing.
- Các em bé chạy quanh sân chơi, cười và chơi đùa.
5. The thief ran away when he saw the police coming.
- Tên trộm chạy trốn khi thấy cảnh sát đến.
6. She ran her fingers through her hair, trying to untangle the knots.
- Cô ấy chạy ngón tay qua tóc, cố gỡ rối.