1. The soldiers engaged in acts of rapine and plunder as they moved through the village.
(Quân lính đã tham gia vào hành vi cướp bóc và cướp phá khi họ di chuyển qua làng.)
2. The rapines committed by the invading army left the town in ruins.
(Những hành vi cướp bóc do quân đội xâm lược gây ra đã làm cho thị trấn trở nên tàn tệ.)
3. The bandits were known for their rapines on unsuspecting travelers.
(Những tên cướp đã nổi tiếng với hành vi cướp bóc trên những người du khách không nghi ngờ.)
4. The king's reign was marked by a period of rapines and lawlessness.
(Thời kỳ triều đại của vua đã được đánh dấu bởi một thời kỳ cướp bóc và vô pháp định.)
5. The rapines of the corrupt officials had a devastating impact on the local economy.
(Những hành vi cướp bóc của các quan chức tham nhũng đã gây ra tác động tàn phá đối với nền kinh tế địa phương.)
6. The villagers lived in fear of the marauding bandits and their rapines.
(Các dân làng sống trong nỗi sợ hãi trước những tên cướp lang thang và hành vi cướp bóc của họ.)
Translation into Vietnamese:
1. Các binh sĩ tham gia vào hành vi cướp bóc và cướp phá khi họ di chuyển qua làng.
2. Những hành vi cướp bóc do quân đội xâm lược gây ra đã làm cho thị trấn trở nên tàn tệ.
3. Những tên cướp đã nổi tiếng với hành vi cướp bóc trên những người du khách không nghi ngờ.
4. Thời kỳ triều đại của vua đã được đánh dấu bởi một thời kỳ cướp bóc và vô pháp định.
5. Những hành vi cướp bóc của các quan chức tham nhũng đã gây ra tác động tàn phá đối với nền kinh tế địa phương.
6. Các dân làng sống trong nỗi sợ hãi trước những tên cướp lang thang và hành vi cướp bóc của họ.
An rapines meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rapines, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rapines