1. The local government is proposing a new tax on ratepayers to fund necessary infrastructure improvements.
Chính quyền địa phương đề xuất một loại thuế mới đối với người đóng thuế để tài trợ cho việc cải thiện cơ sở hạ tầng cần thiết.
2. The ratepayers in the community are unhappy with the increase in property taxes this year.
Người đóng thuế trong cộng đồng không hài lòng với việc tăng thuế bất động sản trong năm nay.
3. The city council is holding a meeting to discuss concerns raised by ratepayers about rising utility costs.
Hội đồng thành phố tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các lo ngại được nêu bởi người đóng thuế về việc tăng giá dịch vụ tiện ích.
4. Ratepayers have the right to attend public meetings and voice their opinions on important issues affecting their community.
Người đóng thuế có quyền tham dự các cuộc họp công cộng và bày tỏ ý kiến của mình về các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng của họ.
5. The city's budget is allocated based on the needs and priorities of ratepayers.
Ngân sách của thành phố được phân bổ dựa trên nhu cầu và ưu tiên của người đóng thuế.
6. Ratepayers play a crucial role in shaping public policy and decision-making processes in their community.
Người đóng thuế đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành chính sách công cộng và quyết định tại cộng đồng của họ.
An ratepayers meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ratepayers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ratepayers