Some examples of word usage: ravages
1. The war ravages destroyed entire cities and left behind a trail of devastation.
- Cuộc chiến tàn phá phá hủy toàn bộ thành phố và để lại một vết thương không thể lành.
2. The disease ravages spread quickly through the population, causing widespread panic.
- Các dịch bệnh lan nhanh giữa dân số, gây ra sự hoảng loạn lan rộng.
3. The ravages of time were evident on the old building, with cracks and decay visible everywhere.
- Sự tàn phá của thời gian rõ ràng trên tòa nhà cũ, với các vết nứt và sự suy vong hiển nhiên khắp nơi.
4. The famine ravages in the region had a devastating impact on the local communities.
- Nạn đói tàn phá trong khu vực đã gây ra tác động tàn khốc đối với cộng đồng địa phương.
5. The storm ravages left behind a path of destruction, with trees uprooted and buildings destroyed.
- Sự tàn phá của cơn bão để lại một con đường của hủy hoại, với cây cối bị lật đổ và các tòa nhà bị phá hủy.
6. The ravages of addiction were evident in his deteriorating health and behavior.
- Sự tàn phá của nghiện ma túy rõ ràng qua sức khỏe và hành vi đang suy giảm của anh ta.