Some examples of word usage: ravishes
1. The beautiful music ravishes the audience, leaving them in awe.
Nhạc đẹp khiến khán giả say mê, để lại ấn tượng sâu sắc trong họ.
2. The delicious food ravishes our taste buds with its exquisite flavors.
Món ăn ngon khiến vị giác của chúng tôi say mê với hương vị tinh tế của nó.
3. The stunning sunset ravishes the sky with its vibrant colors.
Bình minh tuyệt đẹp làm cho bầu trời say mê với sắc màu rực rỡ của nó.
4. The passionate kiss ravishes her senses, leaving her breathless.
Nụ hôn đam mê khiến cô ấy say mê, để lại cảm giác hồi hộp trong cô ấy.
5. The powerful storm ravishes the town, leaving behind a path of destruction.
Cơn bão mạnh khiến thị trấn tan hoang, để lại sau mình một vết thương khủng khiếp.
6. The captivating novel ravishes readers with its compelling storyline.
Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn khiến độc giả say mê với cốt truyện hấp dẫn của nó.