Some examples of word usage: razor
1. I need to buy a new razor for shaving my beard.
- Tôi cần phải mua một cây dao cạo mới để cạo râu.
2. Be careful when using a razor, they are very sharp.
- Hãy cẩn thận khi sử dụng cây dao cạo, chúng rất sắc.
3. The barber used a straight razor to give me a clean shave.
- Thợ hớt tóc đã sử dụng một cây dao cạo thẳng để cạo sạch cho tôi.
4. I prefer using a safety razor for a closer shave.
- Tôi thích sử dụng một cây dao cạo an toàn để cạo gần hơn.
5. She accidentally cut herself with a razor while shaving her legs.
- Cô ấy vô tình cắt vào bản thân mình bằng một cây dao cạo khi cạo chân.
6. The razor blade needs to be replaced after a few uses.
- Lưỡi dao cạo cần phải được thay sau một vài lần sử dụng.