Some examples of word usage: realest
1. She is the realest person I know, always honest and genuine.
- Cô ấy là người thật thà nhất mà tôi biết, luôn luôn trung thực và chân thành.
2. The realest moment of the movie was when the main character finally faced his fears.
- Phút thời gian thật nhất của bộ phim là khi nhân vật chính cuối cùng đã đối diện với nỗi sợ của mình.
3. I appreciate your realest opinions on this matter, it helps me see things from a different perspective.
- Tôi đánh giá cao những ý kiến thật thà của bạn về vấn đề này, nó giúp tôi nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác.
4. He always keeps it real and tells me the realest advice, I trust his judgment.
- Anh ấy luôn giữ cho mình thật thà và đưa ra lời khuyên chân thành nhất, tôi tin tưởng vào quyết định của anh ấy.
5. The realest connection I have with someone is when we can communicate without saying a word.
- Mối quan hệ thật thà nhất mà tôi có với ai đó là khi chúng ta có thể giao tiếp mà không cần nói một lời.
6. In a world full of fake people, it's refreshing to find someone who is the realest version of themselves.
- Trong một thế giới đầy người giả dối, thật sảng khoái khi tìm được ai đó là phiên bản thật thà nhất của bản thân mình.