Some examples of word usage: recess
1. During recess, the students play outside and enjoy the fresh air.
Trong giờ nghỉ trưa, học sinh ra ngoài chơi và thưởng thức không khí trong lành.
2. The company provides a designated area for employees to take their lunch breaks and recess.
Công ty cung cấp một khu vực riêng cho nhân viên nghỉ trưa và nghỉ ngơi.
3. The children lined up eagerly for recess, excited to play with their friends.
Các em nhỏ sắp xếp hàng đợi hứng khởi chờ giờ nghỉ để chơi cùng bạn bè.
4. It's important for students to have a break during the school day, so they can recharge and focus better in class.
Quan trọng cho học sinh có thời gian nghỉ giữa ngày học để họ có thể nạp lại năng lượng và tập trung tốt hơn trong lớp học.
5. The recess bell rang, signaling that it was time for the students to go outside and play.
Cái chuông báo giờ nghỉ trưa vang lên, báo hiệu rằng đã đến lúc học sinh ra ngoài chơi.
6. The park has a playground where children can swing, slide, and climb during their recess.
Công viên có một khu vui chơi nơi các em nhỏ có thể đu, trượt và leo trong giờ giải lao.