sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)
the recoil of a gun: sự giật lại của khẩu đại bác
sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại
nội động từ
dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)
the gun recoils: khẩu đại bác giật
lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui
to recoil from something: chùn lại trước việc gì
to recoil from doing something: chùn lại không dám làm việc gì
(từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch)
(nghĩa bóng) (+ on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại
his meanness recoiled upon his own head: cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn
Some examples of word usage: recoil
1. The gun's powerful kickback caused him to recoil in surprise.
(Âm thanh mạnh của súng làm anh ta giật mình)
2. She recoiled at the sight of the gruesome crime scene.
(Cô ấy giật mình khi nhìn thấy cảnh vụ án kinh hoàng)
3. The snake recoiled when the stick was thrust towards it.
(Con rắn giật mình khi cái gậy được đẩy vào phía nó)
4. He recoiled from the touch of the cold metal railing.
(Anh ta giật mình trước cảm giác chạm vào thanh lan can kim loại lạnh)
5. The cat recoiled in fear when the dog approached.
(Mèo giật mình vì sợ hãi khi chó đến gần)
6. The politician recoiled from the controversial topic during the interview.
(Chính trị gia giật mình trước chủ đề gây tranh cãi trong buổi phỏng vấn)
An recoil meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recoil, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, recoil