to be on record: được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)
it is on record that...: trong sử có ghi chép rằng...
biên bản
sự ghi chép
(số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách
di tích, đài, bia, vật kỷ niệm
lý lịch
to have a clean record: có lý lịch trong sạch
(thể dục,thể thao) kỷ lục
to break (beat) a record: phá kỷ lục
to achieve a record: lập (đạt) một kỷ lục mới
to hold a record: giữ một kỷ lục
world record: kỷ lục thế giới
đĩa hát, đĩa ghi âm
(định ngữ) cao nhất, kỷ lục
a record output: sản lượng kỷ lục
at record speed: với một tốc độ cao nhất
to bear record to something
chứng thực (xác nhận) việc gì
to keep to the record
đi đúng vào vấn đề gì
off the record
không chính thức
to travel out of the record
đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d]
ngoại động từ
ghi, ghi chép
to record the proceeding of an assembly: ghi biên bản hội nghị
thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm)
chỉ
the thermometer records 32 o: cái đo nhiệt chỉ 32o
(thơ ca) hót khẽ (chim)
to record one's vote
bầu, bỏ phiếu
Some examples of word usage: record
1. I broke the record for the fastest mile time in my school.
- Tôi đã phá kỷ lục về thời gian chạy một dặm nhanh nhất trong trường.
2. She set a new record for the most three-pointers made in a single game.
- Cô ấy đã thiết lập kỷ lục mới về số lần ghi ba điểm trong một trận đấu duy nhất.
3. The band recorded their latest album in a studio in Los Angeles.
- Nhóm nhạc đã ghi âm album mới nhất của họ tại một studio ở Los Angeles.
4. The athlete's performance was so impressive that it was recorded for posterity.
- Bài biểu diễn của vận động viên quá ấn tượng đến nỗi đã được ghi lại để lưu trữ.
5. The teacher keeps a record of each student's grades and attendance.
- Giáo viên lưu trữ bảng điểm và số ngày nghỉ của mỗi học sinh.
6. The weather station recorded a new high temperature for the month of July.
- Trạm thời tiết đã ghi nhận nhiệt độ cao mới nhất cho tháng Bảy.
An record meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with record, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, record